Glutathione – Nguyên liệu TPCN, nguyên liệu mỹ phẩm
Glutathione là một chất chống oxy hóa được tìm thấy trong thực vật, động vật, nấm và vi khuẩn. Là một chất chống oxy hóa hoạt động bên trong tế bào, ngăn ngừa những thiệt hại tổn thương tế bào do các chất gây hại như gốc tự do, peroxide, kim loại nặng…
tài liệuGlutathione là một chất chống oxy hóa được tìm thấy trong thực vật, động vật, nấm và vi khuẩn. Là một chất chống oxy hóa hoạt động bên trong tế bào, ngăn ngừa những thiệt hại tổn thương tế bào do các chất gây hại như gốc tự do, peroxide, kim loại nặng… Bổ sung Glutathione đem lại nhiều lợi ích về sức khỏe bao gồm: chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa; giúp trắng da, bảo vệ gan, tăng cường hệ thống miễn dịch giúp cơ thể khỏe mạnh.
Glutathione có công thức phân tử
Nó là một tripeptide với liên kết peptide gamma giữa nhóm carboxyl của chuỗi cạnh glutamate và nhóm amine của cystein, nhóm carboxyl của cysteine được gắn vào bởi liên kết peptid thông thường với một glycine.
GIỚI THIỆU NGUYÊN LIỆU
Tên nguyên liệu: Glutathione
Production name | L-Glutathione reduced | |||||
Formula | C10H17N3O6S | |||||
Inspection Standard | USP 38 | |||||
Test Items | Specifications | Results | ||||
Appearance | White or almost white, crystalline powder | White crystalline powder | ||||
Identification IR | Conforms to the Reference Spectrum | Conforms to the Reference Spectrum | ||||
Optical rotation | -15.5°to -17.5° | -16.07° | ||||
Appearance of solution | Clear and colorless | Clear and colorless | ||||
Chlorides | Not more than 200 ppm | Complies | ||||
Sulfates | Not more than 300 ppm | Complies | ||||
Ammonium | Not more than 200 ppm | Complies | ||||
Iron | Not more than 10 ppm | Complies | ||||
Arsenic | Not more than 1 ppm | Complies | ||||
Heavy metals | Not more than 10 ppm | Complies | ||||
Cadmium (Cd) | Not more than 1 ppm | Complies | ||||
Plumbum (Pb) | Not more than 3 ppm | Complies | ||||
Mercury (Hg) | Not more than 1 ppm | Complies | ||||
Sulfates ash | Not more than 0.1 % | 0.02% | ||||
Loss on drying | Not more than 0.5 % | 0.17% | ||||
Related Substances | Total | Maximun 2.0 % | 0.86% | |||
GSSG | Maximun 1.5 % | 0.50% | ||||
Assay | 98.0% to 101.0% | 98.42% |
Xuất xứ: Trung quốc
Cảm quan: Bột màu trắng
Hàm lượng nguyên liệu: Glutathione đạt 98,0 -101,0%
Tiêu chuẩn: USP38
Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ phòng
Quy cách: 20-25kg.
Xem thêm
15 tác dụng có lợi cho sức khỏe của Glutathione
Những lưu ý khi sử dụng Glutathione
9 Thực phẩm và chất bổ sung giúp cơ thể tăng sản xuất Glutathione
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
Hotline: 0387 368 760
Email: info@nasol.com.vn Web: nasol.com.vn