Mulberry pulp powder

Mulberry pulp còn được gọi là cây dâu tằm (Morus).

Cây được trồng theo truyền thống để lấy lá, Mulberry pulp chủ yếu phát triển ở châu Á và Bắc Mỹ và lá Mulberry pulp là thức ăn duy nhất mà tằm ăn.

Mulberry pulp có nhiều quả mọng và nhiều màu sắc - phổ biến nhất là đen, trắng hoặc đỏ, Mulberry pulp thường được chế biến thành rượu, nước ép trái cây, trà, mứt hoặc thực phẩm đóng hộp, nhưng cũng có thể được sấy khô và ăn như một món ăn nhẹ.

mulberry pulp

Do hương vị ngọt, giá trị dinh dưỡng lớn và nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, Mulberry pulp đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Giá trị dinh dưỡng

Mulberry pulp tươi bao gồm 88% nước và chỉ có 60 calo mỗi cốc (140 gram).

Theo trọng lượng tươi, chúng cung cấp 9,8% carbs, 1,7% chất xơ, 1,4% protein và 0,4% chất béo.

Mulberry pulp thường được tiêu thụ khô, tương tự như nho khô. Ở dạng này, chúng chứa 70% carbs, 14% chất xơ, 12% protein và 3% chất béo - khiến chúng có hàm lượng protein khá cao so với hầu hết các loại quả mọng.

Dưới đây là các chất dinh dưỡng chính trong một khẩu phần Mulberry pulp tươi 3,5 ounce (100 gram):

  • Calo: 43
  • Nước: 88%
  • Protein: 1,4 gram
  • Carbs: 9,8 gram
  • Đường: 8.1. gam
  • Chất xơ: 1,7 gram
  • Chất béo: 0,4 gram

Lượng Carbs của Mulberry pulp

Mulberry pulp tươi bao gồm 9,8% carbs, hoặc 14 gram mỗi cốc (140 gram).

Những carbs này chủ yếu là các loại đường đơn giản, chẳng hạn như glucose và fructose, nhưng cũng chứa một số tinh bột và chất xơ.

Vitamin và các khoáng chất của Mulberry pulp

Mulberry pulp (dâu tằm) rất giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C và sắt:

  • Vitamin C. Một loại vitamin thiết yếu rất quan trọng đối với sức khỏe của da và các chức năng cơ thể khác nhau.
  • Iron. Một khoáng chất quan trọng có chức năng khác nhau, chẳng hạn như vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.
  • Vitamin K1. Còn được gọi là phylloquinone, vitamin K rất quan trọng đối với quá trình đông máu và sức khỏe của xương.
  • Kali. Một khoáng chất thiết yếu có thể làm giảm huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Vitamin E. Một chất chống oxy hóa bảo vệ chống lại thiệt hại oxy hóa.

Hoạt chất thực vật khác

Mulberry pulp rất giàu các hoạt chất thực vật, chẳng hạn như anthocyanin, góp phần vào màu sắc và tác dụng tốt cho sức khỏe của chúng.

Những hoạt chất thực vật khác bao gồm:

  • Anthocyanin. Một họ các chất chống oxy hóa có thể ức chế quá trình oxy hóa cholesterol LDL (có hại) và mang lại hiệu quả có lợi chống lại bệnh tim.
  • Cyanidin. Chất anthocyanin chính trong dâu tằm chịu trách nhiệm cho màu đen, đỏ hoặc tím của chúng.
  • Chlorogenic acid. Một chất chống oxy hóa dồi dào trong nhiều loại trái cây và rau quả.
  • Rítin. Một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có thể giúp bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính như ung thư, tiểu đường và bệnh tim.
  • Myricetin. Một hợp chất có thể có tác dụng bảo vệ chống lại một số bệnh ung thư.

Lượng hợp chất thực vật trong Mulberry pulp phụ thuộc vào giống. Điều này dẫn đến màu sắc khác nhau và tính chất chống oxy hóa.

Mulberry pulp có màu đậm và trưởng thành giàu hoạt chất thực vật hơn và có khả năng chống oxy hóa cao hơn các loại quả không màu và chưa trưởng thành.

Lợi ích sức khỏe của Mulberry pulp

Chiết xuất Mulberry pulp hoặc dâu tằm có thể có lợi đối với một số tình trạng như:

  • Bệnh tim
  • Tiểu đường
  • Ung thư
  • Hạ Cholesterol 
  • Kiểm soát đường huyết

Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế

Hotline: 0387 368 760

Email: info@nasol.com.vn      Web: nasol.com.vn