Myristicin là gì? và những điều bạn nên biết

Myristicin là alkylbenzene có công thức phân tử là C11H12O3, được tìm thấy trong rễ, quả và các bộ phận trên không của một số loài thực vật như: nhục đậu khấu, hoa hồi, thì là, rau mùi tây và nhiều loại tinh dầu khác.

Myristicin thuộc họ Benzodioxoles, là những hợp chất hữu cơ có chứa vòng benzen với một trong hai chất đồng phân của dioxole. Nó được chứng minh có chức năng apoptotic và bảo vệ gan, hoạt tính kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm, ức chế vi khuẩn trong thực phẩm, thuốc diệt ấu trùng.

Cơ chế hoạt động

Myristicin có đặc tính gây ảo giác với liều lượng cao hơn nhiều so với liều lượng sử dụng trong thực phẩm.

Myristicin là chất ức chế yếu monoamine oxidase (MAO) – một loại men ở gan có tác dụng chuyển hóa các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine, epinephrine và norepinephrine. Hoạt tính này có được là do nó có trúc hóa học gần giống amphetamine và các tiền chất khác, myristicin cũng có thể được sử dụng để tổng hợp các loại thuốc gây ảo giác bất hợp pháp. 

Nguồn gốc

Myristicin thường được lấy từ hạt nhục đậu khấu. Tùy thuộc vào nơi sinh trưởng và điều kiện khí hậu mà hàm lượng của nó có thể lớn hoặc thấp. Lượng trung bình khoảng 1,3% (tức thu được 13mg Myristicin trong 1g hạt khô nhục đậu khấu). Trong tinh dầu nhục đậu khấu hàm lượng này có thể lên tới 13,24%. Trong khi ở dầu lá mùi tây là 6,32%, hạt cần tây là 0,18%, dầu thì là 7,63%.

Chuyển hóa và độc tính của Myristicin

Những năm 1970, Nhục đậu khấu được sử dụng như một loại thảo dược có tác dụng gây ảo giác bởi nền văn hóa Hippie, tuy nhiên nó đã bị loại bỏ bởi tác dụng phụ gây đau đầu cho người dùng.

Các tác dụng gây ảo giác của myristicin được cho là có liên quan đến chất chuyển hóa có cấu trúc tương tự amphetamine. Hơn nữa, myristicin có khả năng ức chế nhẹ enzym monoamine oxidase (MAO), enzym này sẽ gây ra các tác dụng pro-serotoninergic và các triệu chứng tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng myristicin có thể thúc đẩy quá trình tạo lo âu và ảnh hưởng đến các hoạt động của động cơ và có ý kiến ​​cho rằng nó có thể điều chỉnh các thụ thể GABA, có thể hoạt động như một chất đối kháng, tạo ra cảm giác lo lắng.

Chất chuyển hóa giai đoạn tiếp theo của myristicin có thể tạo phức hợp với N-acetylcystein nội sinh hoặc glutathione, rồi được đưua ra khỏi cơ thể theo nước tiểu.

Độc tính của myristicin phụ thuộc vào liều: triệu chứng thần kinh xuất hiện khi tiêu thụ 10-15g nhục đậu khấu hoặc 400mg myristicin; Tác dụng kháng cholinergic xảy ra sau khi tiêu thụ 25 đến 28 g hạt nhục đậu khấu, triệu chứng xuất hiện sau 3-6h ăn và tồn tại sau 72h, các triệu chứng chính bao gồm: khô miệng, đỏ bừng mặt, mờ mắt, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, kích động tâm thần vận động và bồn chồn; trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, bệnh nhân phát triển ảo tưởng, các giai đoạn phân ly và ảo giác thị giác, thính giác hoặc xúc giác.

Chống oxy hóa

Myristicin cô lập từ thực vật (với độ tinh khiết cao) có thể làm tăng nồng độ và hoạt tính của các enzym chống oxy hóa: catalase, superoxide dismutase, glutathione peroxidase và glutathione reductase, cũng như làm giảm mức độ peroxid hóa lipid.

Đánh giá tác dụng chống oxy hóa của một số loại dầu thực vật có hoặc không chứa myristicin: kết quả cho thấy tinh dầu không có myristicin có hoạt tính chống oxy hóa và bảo vệ tối thiểu còn tinh dầu chứa myristicin có hoạt tính vừa phải. Mặt khác, myristicin cô lập (độ tinh khiết cao) có hoạt tính chống oxy hóa và bảo vệ cao nhất.

Chống viêm giảm đau

Khả năng chống viêm của myristicin đã được nghiên cứu rộng rãi trong những năm gần đây. Hoạt động chống viêm của nó được thể hiện qua nhiều con đường khác nhau:

  • Ức chế sản xuất prostaglandin (PGE2), một trong những chất chính liên quan đến quá trình viêm thông qua ức chế không chọn lọc enzym cyclooxygenase 2 (COX-2), một trong những enzym chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin.
  • Ức chế một số cytokine và chất trung gian chịu trách nhiệm về hóa hướng động của quá trình viêm: yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-a), interleukin (IL-1, IL-6, IL-8, IL-10 và IL-17), oxit nitric (NO), protein gây viêm đại thực bào (MIP-1α r MIP-1β), yếu tố kích thích khuẩn lạc (GM-CSF), IP-10, MCP-1 và MCP-3 và myeloperoxidase (MPO).

Tác dụng giảm đau của myristicin cũng được đánh giá qua một nghiên cứu trên động vật: thử nghiệm trên đĩa nóng với chuột. Tác dụng giảm đau đã được ghi nhận, tuy nhiên, trong trường hợp này, tác giả cho rằng hoạt động này là do sự liên kết giữa myristicin và các thành phần khác của tinh dầu.

Ung thư

Ung thư là sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào chức năng trong cơ thể. Hoạt động chống tăng sinh của myristicin đã được nghiên cứu trong những năm gần đây. Các báo cáo về tác dụng chống ung thư của myristicin cũng được ghi nhận thông qua các nghiên cứu trong ống nghiệm: Chống lại tăng sinh dòng tế bào K-562 (gây bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính ở người); NCI-H460 (gây ung thư biểu mô tuyến phổi không phải tế bào nhỏ ở người); MCF-7 (gây ung thư biểu mô tuyến vú ở người); tế bào KB (gây ung thư biểu bì biểu bì miệng ở người)…

Nghiên cứu in vitro cũng chỉ thêm rằng, ngoài tác dụng chống tăng sinh các dòng tế bào ung thư, myristicin và chất chuẩn hóa có hoạt tính của nó còn có tác dụng gây độc tế bào, đặc biệt đối với dòng tế bào HepG2, một dòng ung thư biểu mô tế bào gan ở người.

Kháng khuẩn

Hoạt tính kháng khuẩn của myristicin được ứng dụng từ xa xưa, nó được sử dụng để bảo quản thực phẩm lâu hơn, chống lại các vi khuẩn làm hỏng thực phẩm. Chính vì vậy hoạt tính kháng khuẩn của nó được chú trọng nghiên cứu trong xuốt thập kỷ qua.

  • Tinh dầu nhục đậu khấu (Myristica fragrans) chỉ chứa 10% myristicin đã có thể ức chế mạnh sự phát triển của nấm Aspergillus flavus và Aspergillus ochraceus . 
  • Tinh dầu thì là (Anethum graveolens) và rau mùi tây (Petroselinum crispum), chứa từ 28% đến 42% myristicin, có khả năng ức chế các vi sinh vật sau: Escherichia coli, Staphylococcus albus, Bacillus mesentericus và Aspergillus flavus . 

Diệt côn trùng và ấu trùng

Myristicin có khả năng gây độc đối với các loài côn trùng được nghiên cứu: Liposcelis bostrychophilaLasioderma serricorne, Culex pipiens (ấu trùng), Aedes aegypti, Euschistus heros , Culex quinquefasciatus (ấu trùng), Spodoptera littoralis (ấu trùng), Musca domestica (trưởng thành), và Spodoptera littoralis , Trichoplusia ni , Tribolium castaneum , Lasioderma serricorne , Liposcelis bostrychophila và Microcerotermes beesoni. Một số nghiên cứu đã chỉ ra sự ức chế enzyme acetylcholinesterase và enzyme giải độc cytochrom. Sự ức chế này ngăn chặn sự truyền xung thần kinh ở côn trùng, gây tê liệt và chết.

Theo: NCBI


Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế

Hotline: 0387 368 760

Email: info@nasol.com.vn      Web: nasol.com.vn