Astaxanthin – Một số đặc điểm dược lý
Astaxanthin - một carotenoid được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và chất chống ung thư, ngăn ngừa bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch và rối loạn thoái hóa thần kinh, và cũng kích thích miễn dịch. Các sản phẩm chứa astaxanthin được sử dụng cho các ứng dụng thương mại ở dạng bào chế dưới dạng viên nén, viên nang, si-rô, dầu, gel mềm, kem, sinh khối và bột hạt.
Đã có các bằng sáng chế về ứng dụng của astaxanthin trong thực phẩm, thức ăn và dinh dưỡng. Đánh giá hiện tại được trình bày ở bài viết sau cung cấp thông tin cập nhật về đặc điểm hóa sinh, sinh khả dụng, dược động học, tính an toàn và liều lượng của astaxanthin.
1. Đặc điểm hóa sinh của Astaxanthin
Astaxanthin chứa liên kết đôi liên hợp, nhóm hydroxyl và keto. Nó có cả hai đặc tính lipophilic (thân dầu) và thân nước. Màu đỏ là do các liên kết đôi liên hợp ở trung tâm của hợp chất. Những liên kết đôi liên hợp này giúp astaxanthin hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh bằng cách cho electron và phản ứng với các gốc tự do để biến chúng thành các chất ổn định hơn và chấm dứt phản ứng chuỗi gốc tự do trong nhiều loại sinh vật sống. Astaxanthin cho thấy hoạt động sinh học tốt hơn các chất chống oxy hóa khác, bởi vì nó có thể liên kết với màng tế bào từ trong ra ngoài.
Vị trí vượt trội của Astaxanthin trong màng tế bào.
2. Sinh khả dụng của astaxanthin
Dầu ăn có thể làm tăng cường sự hấp thu astaxanthin. Astaxanthin với sự kết hợp của dầu cá đã thúc đẩy tác dụng hạ đường huyết/giảm cholesterol máu và tăng hoạt tính thực bào của bạch cầu trung tính hoạt hóa khi so sánh với astaxanthin và dầu cá đơn thuần. Astaxanthin đặc biệt vượt trội so với dầu cá bằng cách cải thiện đáp ứng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh về mạch máu và nhiễm trùng. Sinh khả dụng và đặc tính chống oxy hóa của astaxanthin được tăng cường trong huyết tương chuột và mô gan sau khi dùng sinh khối Haematococcus phân tán trong dầu ô liu.
Astaxanthin là một hợp chất hòa tan trong chất béo, tăng khả năng hấp thụ khi sử dung cùng với các loại dầu ăn. Astaxanthin được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng miễn dịch trong một số nghiên cứu in vitro và in vivo. Các hợp chất lipophilic như astaxanthin thường được chuyển hóa trước khi chúng được bài tiết, các chất chuyển hóa của astaxanthin đã được phát hiện trong các mô chuột khác nhau. Sinh khả dụng của Astaxanthin trong huyết tương người được xác nhận với liều duy nhất 100 mg. Sự tích lũy của astaxanthin ở người đã được tìm thấy sau khi sử dụng sinh khối Haematococcus để cung cấp astaxanthin. Sinh khả dụng của astaxanthin ở người được tăng cường bằng các công thức dựa trên lipid.
3. Dược động học của Astaxanthin
Các carotenoids được hấp thụ vào cơ thể giống như lipid và được vận chuyển qua hệ bạch huyết vào gan. Sự hấp thu của carotenoids phụ thuộc vào các thành phần trong chế độ ăn uống đi kèm. Chế độ ăn nhiều cholesterol có thể làm tăng sự hấp thụ caroten trong khi chế độ ăn ít chất béo làm giảm sự hấp thụ của nó. Astaxanthin hòa trộn với axit mật sau khi ăn và tạo ra các micell trong ruột. Các micelle chứa astaxanthin được hấp thụ một phần bởi các tế bào niêm mạc ruột. Các tế bào niêm mạc ruột kết hợp astaxanthin vào chylomicron. Chylomicron với astaxanthin được tiêu hóa bởi lipoprotein lipase sau khi giải phóng vào mạch bạch huyết trong hệ thống tuần hoàn, và chylomicron còn lại được gan và các mô khác loại bỏ nhanh chóng. Astaxanthin được đồng hóa với lipoprotein và được vận chuyển vào các mô. Trong số những carotenoit tự nhiên, astaxanthin được coi là một trong những carotenoids tốt nhất có khả năng bảo vệ tế bào, lipid và lipoprotein màng tế bào nhờ khả năng chống lại tổn thương oxy hóa.
4. Tính an toàn và liều lượng của Astaxanthin
Astaxanthin đã được nghiên cứu cho thấy là an toàn, không có tác dụng phụ khi được tiêu thụ cùng với thực phẩm. Nó hòa tan trong lipid, tích lũy trong các mô động vật, sau khi cho astaxanthin cho chuột ăn và không có tác dụng độc hại nào được tìm thấy. Tiêu thụ quá nhiều astaxanthin dẫn đến sắc tố da có màu vàng đến đỏ ở động vật. Astaxanthin được tích hợp vào thức ăn cho cá, khiến da cá có màu đỏ. Sinh khả dụng của Astaxanthin được tăng lên khi bổ sung các công thức dựa trên lipid. Nồng độ tới hạn của astaxanthin không có tác dụng phụ đối với tiểu cầu, đông máu và chức năng tiêu sợi huyết. Nghiên cứu cho đến nay không có tác dụng phụ đáng kể nào đối với việc tiêu thụ astaxanthin ở động vật và người. Những kết quả này hỗ trợ sự an toàn của astaxanthin cho các nghiên cứu lâm sàng trong tương lai.
Nên dùng astaxanthin với các loại dầu hạt giàu omega-3 như chia, hạt lanh, cá, nutella, quả óc chó và hạnh nhân. Liều dùng khuyến nghị của astaxanthin là 2 - 4 mg/ngày. Một nghiên cứu báo cáo rằng không có tác dụng phụ nào được tìm thấy khi sử dụng astaxanthin (6 mg / ngày) ở người trưởng thành.
Kết luận
Trên đây là một số nội dung về đặc điểm hóa sinh, sinh khả dụng và dược động học của astaxanthin. Như chúng ta đã biết con người không thể tổng hợp astaxanthin trong cơ thể mà phải bổ sung từ bên ngoài vào. Trong lịch sử, giáo sư Basil Weedon là người đầu tiên chứng minh cấu trúc của astaxanthin bằng cách tổng hợp vào năm 1970. Giống như tất cả những carotenoids khác, astaxanthin được hấp thụ cùng với axit béo thông qua quá trình khuếch tán thụ động vào biểu mô ruột. Với nhiều tác dụng đối với sức khỏe và được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, việc nắm vững đặc điểm hóa sinh, sinh khả dụng,dược động học, tính an toàn và liều lượng của astaxanthin giúp chúng ta có thể tối ưu hóa quá trình sử dụng và sản xuất nhằm đem lại hiệu quả cao nhất cho con người.
Xem thêm:
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
Hotline: 0387368760
Email: info@nasol.com.vn Web: nasol.com.vn
Tin tức khác
- Lịch sử ra đời của Immunecanmix®
- 7 lợi ích sức khỏe của Selenium dựa trên nghiên cứu khoa học
- 10 lợi ích sức khỏe ấn tượng của nghệ tây (Saffron)
- 7 lợi ích sức khỏe của chất bổ sung Resveratrol
- Điều hòa Hormone
- Thảo dược hỗ trợ cai thuốc lá hiệu quả
- Bốn nguyên liệu ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả
- (VNE) Việt Nam và bài toán nhập khẩu 80% dược liệu
- 5 tác dụng trên lâm sàng từ nhân sâm ấn độ (Ashwagandha extract )
- Hồ sơ công bố sản phẩm 9200 NUTRICOLL marine Collagen powder 6kD
Tin nổi bật
Liposomal Iron: muối sắt dưới dạng liposome
16/09/2024
Giảm những cơn đau
01/08/2024
Collagen II thủy phân từ sụn
16/07/2024