Phytonutrients
Phytonutrients là gì?
Phytonutrients là hoạt chất tự nhiên hoặc các hoạt chất được sản xuất từ thực vật. Phytonutrients giúp cho cây khỏe mạnh, bảo vệ chúng khỏi côn trùng và mặt trời.
Chúng có thể được tìm thấy trong:
- Trái cây
- Rau
- Các loại ngũ cốc
- Trà
- Quả hạch
- Đậu
- Gia vị
Phytonutrients cũng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm có thể giúp hỗ trợ cơ thể con người khỏe mạnh.
Có hàng ngàn chất phytonutrients được tìm thấy trong thực vật và thực phẩm liên quan. Một số chất phytonutrients phổ biến nhất là:
- Caroten
- Axit ellagic
- Resveratrol
- Flavonoid
- Phytoestrogen
- Glucosinolat
Lợi ích của Phytonutrients
Phytonutrients được biết đến phổ biến là đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, ngoài ra phytonutrients cũng được biết đến với các đặc điểm khác:
- Carotenoids có lợi cho sức khỏe của mắt và sức khỏe miễn dịch. Hai trong số sáu carotenoid phổ biến hơn - lutein và zeaxanthin - được tìm thấy trong võng mạc và có thể làm giảm nguy cơ phát triển thoái hóa điểm vàng bằng 43 phần trăm, theo nghiên cứu.
- Flavonoid có thể bảo vệ chống ung thư và bệnh tim mạch. Những chất hóa học này góp phần vào sự giao tiếp tế bào khỏe mạnh. Điều này có thể kích hoạt giải độc, giảm viêm và giảm nguy cơ khối u lan rộng.
- Glucosinolates tương tự trong việc giúp ngăn ngừa ung thư. Được tìm thấy chủ yếu trong các loại rau họ cải - như bông cải xanh, súp lơ và mầm brussel - chúng giúp loại bỏ độc tố trong cơ thể.
Các loại phytonutrients
Phytonutrients có sẵn ở dạng bổ sung. Tuy nhiên, chúng được tiêu thụ tốt nhất như là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.
Các chất bổ sung không cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì cơ thể và, trong những trường hợp hiếm hoi với liều lượng cao, có thể gây độc.
1. Carotenoit
Carotenoids là sắc tố trong thực vật chịu trách nhiệm cho màu sắc tươi sáng của rau và trái cây. Có hơn 600 carotenoids, và chúng phải được tiêu thụ thông qua thực phẩm và nguồn chất béo.
Một số loại carotenoids phổ biến bao gồm:
- Alpha-carotene
- Beta-carotene
- Beta-cryptoxanthin
- Lutein
- Lycopene
- Zeaxanthin
Carotenoid đóng vai trò như chất chống oxy hóa, và một số có thể được chuyển đổi thành vitamin A. Chúng hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch, sức khỏe của mắt và giảm nguy cơ ung thư.
Một số thực phẩm giàu carotenoids là:
- Bí ngô
- Cà rốt
- Rau bina
- Cải xoăn
- Cà chua
- Quả cam
- Khoai mỡ
2. Axit ellagic
Axit ellagic là một hoạt chất thực vật được biết đến để giảm nguy cơ ung thư và giảm cholesterol. Axit ellagic có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Hàm lượng axit ellagic cao nhất có trong quả mâm xôi.
Các loại thực phẩm khác giàu hoạt chất này bao gồm:
- Dâu tây
- Dâu đen
- Nho
- Lựu
- Quả óc chó
- Hồ đào
3. Resveratrol
Resveratrol được tìm thấy chủ yếu trong nho - cụ thể là vỏ nho - và rượu vang. Hoạt chất này hỗ trợ sức khỏe tim mạch và nhận thức. Resveratrol cũng có liên quan đến tăng lưu lượng máu não.
Resveratrol có thể được tìm thấy trong các loại thực phẩm khác:
- Đậu phộng
- Quả hồ trăn
- Dâu tây
- Quả việt quất
- Sô cô la đen
4. Flavonoid
Flavonoid là một trong những nhóm lớn nhất của phytonutrients. Hoạt chất này rất giàu tính chất chống oxy hóa và hoạt động chống ung thư.
Có nhiều nhóm flavonoid, bao gồm:
- Flavones
- Anthocyanin
- Flavanone
- Isoflavone
- Flavonol
Một số thực phẩm giàu hợp chất flavonoid là:
- Trà xanh
- Táo
- Hành
- Cà phê
- Bưởi
- Cây họ đậu
- Gừng
5. Phytoestrogen
Hoạt chất này có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư, bệnh tim và loãng xương.
Phytoestrogen bắt chước estrogen trong cơ thể, có thể có lợi cho phụ nữ trong việc làm giảm sự khó chịu do bốc hỏa và các triệu chứng mãn kinh khác.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy phytoestrogen có thể phá vỡ chức năng của hormone.
Hãy chú ý đến lượng phytoestrogen của bạn và nhận biết chúng có thể tác động đến cơ thể bạn như thế nào, vì mọi người đều khác nhau.
Thực phẩm giàu hợp chất phytoestrogen bao gồm:
- Đậu nành
- Bông cải xanh
- Những quả cam
- Cà rốt
- Cà phê
- Cây họ đậu
6. Glucosinolates
Glucosinolates là các hoạt chất được tìm thấy chủ yếu trong các loại rau họ cải. Chúng được biết đến với việc giúp điều chỉnh viêm, chức năng trao đổi chất và phản ứng căng thẳng. Glucosinolates cũng có liên quan đến phòng chống ung thư.
Nghiên cứu ở chuột và chuột phát hiện ra rằng các hợp chất hình thành từ glucosinololates bị phá hủy làm bất hoạt chất gây ung thư và bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương DNA. Tuy nhiên, điều này chưa được chứng minh trong các nghiên cứu ở người. Thực phẩm phổ biến giàu glucosinolates bao gồm:
- Bông cải xanh
- Súp lơ
- Mầm Brussel
- Cải bắp
Kết luận
Tăng lượng thực phẩm giàu chất phytonutrient trong chế độ ăn uống của bạn có thể tăng cường hoạt động chống oxy hóa và sức khỏe miễn dịch của bạn.
Mặc dù các hoạt chất này có sẵn ở dạng bổ sung, chúng được tiêu thụ tốt nhất thông qua các loại thực phẩm tự nhiên, đặc biệt là trái cây và rau quả.
Nguồn tham khảo: https://www.healthline.com
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế
Hotline: 0387 368 760
Email: info@nasol.com.vn Web: nasol.com.vn
Tin tức khác
- 7 lợi ích sức khỏe của Selenium dựa trên nghiên cứu khoa học
- 10 lợi ích sức khỏe ấn tượng của nghệ tây (Saffron)
- 7 lợi ích sức khỏe của chất bổ sung Resveratrol
- Điều hòa Hormone
- Thảo dược hỗ trợ cai thuốc lá hiệu quả
- Bốn nguyên liệu ngăn ngừa rụng tóc hiệu quả
- Astaxanthin – Một số đặc điểm dược lý
- (VNE) Việt Nam và bài toán nhập khẩu 80% dược liệu
- 5 tác dụng trên lâm sàng từ nhân sâm ấn độ (Ashwagandha extract )
- Hồ sơ công bố sản phẩm 9200 NUTRICOLL marine Collagen powder 6kD
Tin nổi bật
Liposomal Iron: muối sắt dưới dạng liposome
16/09/2024
Giảm những cơn đau
01/08/2024
Collagen II thủy phân từ sụn
16/07/2024